Loa quán cafe là dạng loa đặc biệt chuyên dụng cho mục đích chủ yếu là nhạc nền, nó là một dạng âm thanh công cộng nhỏ. Thị trường hãng mục này khá sôi nổi nhờ những chuyển biến tích cực trong nên kinh tế. Bài viết sau sẽ cho bạn góc nhìn về 3 thương hiệu dư kiến sẽ có thị phần lớn trong phân khúc này.
Xem thêm:
1, Đặc điểm loa quán cafe
- Loa quán cafe có hình dạng nhỏ gọn, thường có công suất dưới 60w/loa
- Loa sử dụng mục đích nhạc nền hoặc thông báo. Chất lượng âm thanh chủ yếu là mono để đảm bảo khách hàng ở các vị trí đều nghe âm thanh giống nhau (chỉ sử dụng nhạc nổi (stereo) khi bố trí chỗ ngồi tốt).
- Các thương hiệu mạnh trong phân khúc này đều là các thương hiệu âm thanh thông báo mạnh
- Loa quán cafe có thể được phân vùng (zone) hay có thể có chiết áp để điều khiển một hay nhiều loa trong cùng một phòng.
- Có nhiều hình dạng loa như: Loa trần, loa hộp, loa sân vườn ngoài trời.
2, 3 thương hiệu loa quán cafe tốt nhất
2.1, Thương hiệu loa quán cafe OBT
Loa âm trần
Model | Mô tả | Công suất |
OBT-101 | output 10W,ABS | 10W |
OBT-107 | output 5/10W at 70V/100V,ABS | 5/10W |
OBT-605 | Speaker unit 6”,output 5/10W at 70V/100V,superior quality waterproof speaker. | 5/10W |
OBT-608 | Speaker unit 4” ,output 3/6W at 70V/100V,plastic. | 3/6W |
OBT-609 | output 5/10W at 70V/100V,ABS | 5/10W |
OBT-702ZK | Amplifiered waterproof ABS speaker, Power Input:1.AC220v/50-60Hz,3W,or 2.DC12V,3W.1 or 2 optional by buyer while ordering. | 3W |
OBT-809ZK | Amplifiered Iron speaker, Power Input:1.AC220v/50-60Hz,3W,or 2.DC12V,3W.1 or 2 optional by buyer while ordering. | 3W |
OBT-608 | Speaker unit 4” ,output 3/6W at 70V/100V,plastic. | 3/6W |
OBT-808 | Speaker unit 6.5”,output 5/10W at 70V/100V, plastic. | 5/10W |
OBT-809 | Speaker unit 4.5”,output 3/6W at 70V/100V,all-metal. | 3/6W |
OBT-809T | Speaker unit 4.5”,output 3/6W at 70V/100V,all-metal.,With metal back cover. | 3/6W |
OBT-810 | Speaker unit 5”,output 5/10W at 70V/100V,all-metal. | 5/10W |
OBT-810T | Speaker unit 5″,output 5/10W at 70V/100V,all-metal. With metal back cover. | 5/10W |
OBT-816 | Speaker unit 5″,output 5/10W at 70V/100V,all-metal,Superior quality speaker with high pitch. | 5/10W |
OBT-816T | Speaker unit 5″,output 5/10W at 70V/100V,all-metal,Superior quality speaker with high pitch..With metal back cover. | 5/10W |
OBT-818 | Speaker unit 6″,output 70V/100V,8/15W,all-metal,Superior quality peaker with high pitch. | 8/15W |
OBT-701 | Speaker unit 3″,output 3W at 100V,plastic,superior quality waterproof speaker. | 3W |
OBT-702 | Speaker unit 3″,output 100V,3W,plastic,superior quality waterproof speaker.With plastic back cover. | 3W |
OBT-703 | Speaker unit 5″,output 20W at 8Ω/100V,plastic,superior quality loudspeaker with high and low pitch sound,rectangle. | 20W |
OBT-704 | Speaker unit 6″,output 30W at 8Ω/100V,plastic,superior quality loudspeaker with high and low pitch sound,rectangle. | 30W |
OBT-705 | Speaker unit 8″,output 40W at 8Ω/100V,plastic,superior quality loudspeaker with high and low pitch sound,rectangle. | 40W |
OBT-511 | Speaker unit 5″,output 20W at 8Ω/100V,superior quality loudspeaker with high and low pitch sound with metal cover. | 20W |
OBT-611 | Speaker unit 6″,output 30W at 8Ω/100V,superior quality loudspeaker with high and low pitch sound with metal cover. | 30W |
OBT-811 | Speaker unit 8″,output 40W at 8Ω/100V,superior quality loudspeaker with high and low pitch sound with metal cover. | 40W |
OBT-519 | High-end ceiling speakers 20w | 20W |
OBT-619 | High-end ceiling speakers 30w | 30W |
OBT-819 | High-end ceiling speakers 60w | 40W |
OBT-WF2 (Combo 2 loa) |
※Intelligent stereo Wifi wireless transmission, support iCloud platform music programming; ※ Support multi-areas playing, and each one plays different programmings; ※ Connection available Wifi and LAN; ※ Support AIRPLAY/D LAN/Q PLAY push function and multimedia play; ※Under push function, support several mobiles show the current playing track; ※ Support online music library; ※APP support pre-set the time for on/off; ※ Support information search for Wifi level,IP address,and firmware version; ※Under information bar,support the setting for beep language and restore factory; ※ Hifi stereo sound performance; ※ With 1*stereo line input, 1*100V line voltage signal input; * Rated Power:2*30W digital amplifier module; *Frequency Response:80Hz-20KHz(±3dB); *THD:<0.05% at 1kHz,1/3 rated output power; *S/N:>82dB; *S/N:>70dB; *Speaker Driver:6″ bass *1*1.5″coaxial treble; *Power Consumption:81W; *Material:ABS; *Power:AC110V~AC220V±10% 50-60Hz; *Size:Φ230*155; *Hole Size:Φ200; * Weight:4.5kg(1 pair); |
2*30w |
OBT-WF4 (Combo 4 loa) |
※Intelligent stereo Wifi wireless transmission, support iCloud platform music programming; ※ Support multi-areas playing, and each one plays different programmings; ※ Connection available Wifi and LAN; ※ Support AIRPLAY/D LAN/Q PLAY push function and multimedia play; ※Under push function, support several mobiles show the current playing track; ※ Support online music library; ※APP support pre-set the time for on/off; ※ Support information search for Wifi level,IP address,and firmware version; ※Under information bar,support the setting for beep language and restore factory; ※ Hifi stereo sound performance; ※ With 1*stereo line input, 1*100V line voltage signal input; * Rated Power:4*30W digital amplifier module; *Frequency Response:80Hz-20KHz(±3dB); *THD:<0.05% at 1kHz,1/3 rated output power; *S/N:>80dB; *S/N:>70dB; *Speaker Driver:6″ bass *1*1.5″coaxial treble; *Power Consumption:162W; *Material:ABS; *Power:AC110V~AC220V±10% 50-60Hz; *Size:Φ230*155; *Hole Size:Φ200; * Weight:9kg; |
4*30w |
Loa hộp OBT
Model | Mô tả | Công suất |
OBT-466A/B | Superior quality loudspeaker with high pitch.white/black optional,with Fixed frame,input 100V. | 20W |
OBT-468A/B | 30W | |
OBT-469A/B | 40W | |
OBT-581 | Fashion streamline design,Superior quality loudspeaker with high pitch. white/black optional,with Fixed frame,input 100V. | 20W |
OBT-582 | 30W | |
OBT-583 | 40W | |
OBT-584 | 60W | |
OBT-581C | Fashion streamline design,Superior quality loudspeaker with high pitch.white/black optional,with Fixed frame, With input 8Ω/100V switch. | 20W |
OBT-582C | 30W | |
OBT-583C | 40W | |
OBT-584C | 60W | |
OBT COX-10 | Fashion streamline design,Superior quality loudspeaker with high pitch.white/black optional,with Fixed frame, With input 8Ω switch. Power: 250w, bass 10 inch voice coil , treble 139mm/39.5mm |
250w |
OBT-420 | Common design,with high pitch.input 3W at 70/100V | 3W |
OBT-421 | Common design,with high pitch.input 3/6W at 70/100V | 3/6W |
OBT-678 | Common design,with high pitch.input 10W at 70/100V | 10W |
OBT-451 | Common design,with high pitch.white,input 10W at 70/100V | 10W |
OBT-428 | Common design,with high pitch.white,input 10W at 70/100V. | 10W |
Loa cà phê sân vườn.
- OBT-1801A “Công suất định mức: 20W
Điện áp đầu vào loa: 70 / 100V
Bộ loa: 2×5 ”
Trọng lượng (kg): 4,2 ± 0,4
Kích thước: 370×395 “ - OBT-1801E “Công suất định mức: 20W
Điện áp đầu vào loa: 70 / 100V
Bộ loa: 6 1/2 ”
Trọng lượng (kg): 4,5 ± 0,5
Kích thước: 380×450 “ - OBT-1801F “Công suất định mức: 20W
Điện áp đầu vào loa: 70 / 100V
Bộ loa: 6 1/2 ”
Trọng lượng (kg): 7,0 ± 0,7
Kích thước: 335×380 “ - OBT-1802B “Công suất định mức: 20W
Điện áp đầu vào loa: 70 / 100V
Bộ loa: 6 1/2 ”
Trọng lượng (kg): 4,5 ± 0,5
Kích thước: 380 * 450 * 280 “ - OBT-1802C “Công suất định mức: 20W
Điện áp đầu vào loa: 70 / 100V
Bộ loa: 6 1/2 ”
Trọng lượng (kg): 3,8 ± 0,4
Kích thước: 320x270x270 “ - OBT-1802D “Công suất định mức: 20W
Điện áp đầu vào loa: 70 / 100V
Bộ loa: 6 1/2 ”
Trọng lượng (kg): 6,5 ± 0,7
Kích thước: 385x265x445 “ - OBT-1802E “Công suất định mức: 20W
Điện áp đầu vào loa: 70 / 100V
Bộ loa: 6 1/2 ”
Trọng lượng (kg): 5,4 ± 0,5
Kích thước: 420x320x325 “ - OBT-1802G “Công suất định mức: 10W Điện áp đầu vào loa: 70 / 100V
Bộ loa: 5 1/4 ”
Trọng lượng (kg): 5,4 ± 0,5
Kích thước: 420x320x230 “ - OBT-1802H “Công suất định mức: 40W
Điện áp đầu vào loa (V): 70/100
Bộ loa: 2 * 6 1/2 ”
Trọng lượng (kg): 6,3 ± 0,5
Kích thước: 335 × 273 × 510mm “ - OBT-1802S “Công suất định mức: 30W
Điện áp đầu vào loa (V): 70/100
Bộ loa: 8’bass 2 không thể thay đổi
Trọng lượng (kg): 12 ± 1.2KG
Kích thước: 490 * 400 * 430MM “ - OBT-1802U “Công suất định mức: 80W
Điện áp đầu vào loa: 70 / 100V
Bộ loa: 8 ”2×2”
Trọng lượng: 15,0 ± 2kg
Kích thước: 610 × 345 × 370mm “ - OBT-1802Y “Công suất định mức: 100W
Điện áp đầu vào loa: 70 / 100V
Bộ loa: 2×8 ”2×2”
Trọng lượng: 15,0 ± 2kg
Kích thước: 740 × 400 × 650mm “ - OBT-1802R “Công suất định mức: 50W
Điện áp đầu vào loa: 70 / 100V
Bộ loa: 8 ”2”
Trọng lượng: 10,6 ± 1,1kg
Kích thước: 700 × 400 × 335mm “ - OBT-1803A “Công suất định mức: 20W
Điện áp đầu vào loa: 70 / 100V
Bộ loa: 6 1/2 ”
Trọng lượng: 4,3 ± 0,5kg
Kích thước: 380 × 375 × 305mm “ - OBT-1803D “Công suất định mức: 20W
Điện áp đầu vào loa: 70 / 100V
Bộ loa: 6 1/2 ”
Trọng lượng: 9,0 ± 0,5kg
Kích thước: 430 × 200 × 690mm “ - OBT-1804A “Công suất định mức: 20W
Điện áp đầu vào loa: 70 / 100V
Bộ loa: 6 1/2 ”
Trọng lượng: 5,1 ± 0,5kg
Kích thước: 400 × 360 × 455mm “ - OBT-1804B “Công suất định mức: 20W
Điện áp đầu vào loa: 70 / 100V
Bộ loa: 6 1/2 ”
Trọng lượng: 5,3 ± 0,5kg
Kích thước: 330 × 295 × 480mm “ - OBT-1804C “Công suất định mức: 20W
Điện áp đầu vào loa: 70 / 100V
Bộ loa: 6 1/2 ”
Trọng lượng: 5,0 ± 0,5kg
Tên | Model | Mô tả |
OBT-201 | Power Consumption:10W Frequency response:130-15KHz Sensitivity(1m,1W):91±3dB Material:Aluminum |
10W |
OBT-202 | Power Consumption:20W Frequency response:110-15KHz Sensitivity(1m,1W):92dB Material:Aluminum |
20W |
OBT-203 | Power Consumption:10W Frequency response:130-15KHz Sensitivity(1m,1W):91±3dB Material:HIPS |
10W |
OBT-204 | Power Consumption:20W Frequency response:110-15KHz Sensitivity(1m,1W):92dB Material:HIPS |
20W |
OBT-310 | Power Consumption:10W Sensitivity(1m,1W):92dB Material:HIPS |
10W |
OBT-317 | Power Consumption:10W Sensitivity(1m,1W):92dB Material:HIPS |
10W |
OBT-316 | Power Consumption:20W Frequency response:130-15KHz Sensitivity(1m,1W):92±3dB Material:ABS |
20W |
OBT-318 | Power Consumption:30W Sensitivity(1m,1W):92dB Material:ABS |
30W |
Loa treo OBT
2.2, Thương hiệu loa quán cafe JBL
Loa âm trần JBL
https://youtu.be/vT1PZfZ4y3I
- Loa âm trần JBL Control 24C Micro 4.5″ Ceiling Loudspeaker, 15W/30W @ 8ohms Chiếc 2.370.000
- Loa âm trần JBL Control 24CT Micro 4″ Ceiling Loudspeaker, 9W @ 70V/100V Chiếc 2.460.000
- Loa âm trần JBL Control 24CT
- Loa âm trần JBL Microplus 4.5″ Ceiling Loudspeaker, 25W @ 70V/100V Chiếc 3.110.000
- Loa âm trần JBL Control 24C 4″ Ceiling Loudspeaker, 40W/80W @ 16ohms Chiếc 3.210.000
- Loa âm trần JBL Control 24CT 4″ Ceiling Loudspeaker, 30W @ 70V/100V Chiếc 3.490.000
- Loa âm trần JBL Control 24CT-BK 4″ Ceiling Loudspeaker, 30W @ 70V/100V (Black) Chiếc 3.490.000
- Loa âm trần JBL Control 26C 6.5″ Ceiling Loudspeaker, 75W/150W @ 16ohms Chiếc 4.100.000
- Loa âm trần JBL Control 26CT 6.5″ Ceiling Loudspeaker, 60W @ 70V/100V Chiếc 4.850.000
- Loa âm trần JBL Control 19CS 8″ In-Ceiling Subwoofer, 100W/200W @ 8ohms Chiếc 6.220.000
- Loa âm trần JBLControl 19CST 8″ In-Ceiling Subwoofer, 75W @ 70V/100V Chiếc 6.710.000
- Loa gắn trần JBL CONTROL 12C/T 3″ Ceiling Loudspeaker, 20W/40W @ 8ohms, 15 W, 7.5 W, 3.8 W, 1.9 W 70V/100V Chiếc 2.320.000
- Loa gắn trần JBL CONTROL 14C/T 4″ Ceiling Loudspeaker, 30W/60W @ 8ohms, 25 W, 12.5 W, 6.3 W, 3. W @ 70V/100V Chiếc 3.260.000
- Loa gắn trần JBL CONTROL 16C/T 6.5″ Ceiling Loudspeaker, 50W/100W @ 8ohms, 25 W, 12.5 W, 6.3 W, 3.8 W @ 70V/100V Chiếc 4.170.000
Loa hộp JBL
- Loa hộp JBL Control 50S/T 8″ Subwoofer-Satellite, 100W/200W @ 8ohms or 70V/100V Chiếc 9.200.000
- Loa hộp JBL Control 52 2.5″ Satellite Speaker, 15W/30W @ 16ohms Chiếc 1.740.000
- Loa hộp JBL Control CRV 4″ x 2 High Design Loudspeaker, 75W/150W/300W @ 8ohms or 70V/100V Chiếc 6.220.000
- Loa hộp JBL Control 1 Pro 5.25″, Compact Control Monitor Loudspeaker System, 150W @ 4 ohms Chiếc 3.110.000
- Loa hộp JBL Control 5 8″ Compact Control Monitor Loudspeaker System, 175W @ 4 ohms Chiếc 6.220.000
- Loa hộp JBL Control Contractor In-Wall Series –
- Loa hộp JBL Control 126W 6.5″ Two-Way, In-Wall Speaker, 50W/100W/200W @ 8ohms Chiếc 4.850.000
- Loa hộp JBL Control 126WT 6.5″ Two-Way, In-Wall Speaker, 30W @ 70V Chiếc 4.950.000
- Loa hộp JBL Control 128W 8″ Two-Way, In-Wall Speaker, 50W/100W/200W @ 8ohms Chiếc 5.470.000
- Loa hộp JBL Control 128WT 8″ Two-Way, In-Wall Speaker, 50W @ 70V Chiếc 6.220.000
Loa treo JBL
- Loa treo trần JBL Control 65P/T 5.25″ Compact Full-Range Pendant Speaker, 75W/150W @ 8ohms or 70V/100V Chiếc 6.410.000
- Loa treo trần JBL Control 67P/T 6.5″ Full-Range Pendant Speaker, 75W/150W/300W @ 8ohms or 70V/100V Chiếc 11.190.000
- Loa treo trần JBL Control 67HC/T 6.5″ High Ceiling Pendant Speaker, 75W/150W/300W @ 8ohms or 70V/100V Chiếc 9.820.000
- Loa treo trần JBL Control 62P 2.5″ Ultra-Compact Mid-High Satellite Pendant Speaker, 15W/30W @ 16ohms Chiếc 2.110.000
2.3, Thương hiệu loa quán cafe Toa
Loa âm trần Toa
Tên hàng hóa | Model | Xuất xứ | Đvt | Đơn giá |
Loa gắn trần nổi 12w | H-2 | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 3,115,035 |
Loa gắn trần nổi 6w | PC-2268 | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 658,735 |
Loa gắn trần nổi 6w | PC-2668 | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 457,765 |
Loa gắn trần 6w | F-1522SC | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 926,695 |
Loa gắn trần 2-way 6w | F-2352SC | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 1,339,800 |
Loa gắn trần full ranger 30w | F-2322C | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 1,786,400 |
Loa gắn trần 2-way 30w | F-2352C | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 2,299,990 |
Loa gắn trần full ranger 60w | F-2852C | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 2,869,405 |
Loa gắn trần 6w | CM-760 | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 323,785 |
Nắp che loa gắn trần | CP – 73 | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 66,990 |
Nắp che loa gắn trần | CP – 77 | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 106,068 |
Loa gắn trần 6w | CM-960 | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 413,105 |
Nắp che loa gắn trần | CP – 93 | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 94,903 |
Nắp che loa gắn trần | CP – 97 | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 133,980 |
Loa gắn trần 6w | PC-1867 | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 681,065 |
Loa gắn trần 6w | PC-1869 | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 519,173 |
Loa gắn trần 6w | PC-2369 | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 602,910 |
Loa gắn trần 15w | PC-2852 | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 1,060,675 |
Loa gắn trần 6w | PC-2869 | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 949,025 |
Loa gắn trần 6w | PC -648R | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 279,125 |
Loa gắn trần 6w | PC-658R | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 323,785 |
Loa gắn trần 3w | PC-3CL | Toa – Japan Made in Japan |
cái | 2,735,425 |
Loa gắn trần 5w | PC-5CL | Toa – Japan Made in Japan |
cái | 2,791,250 |
Loa gắn trần 3w | PC-3WR | Toa – Japan Made in Japan |
cái | 1,842,225 |
Loa gắn tường 3w | PC-391T | Toa – Japan Made in Japan |
cái | 1,306,305 |
Loa hộp Toa
Tên hàng hóa | Model | Xuất xứ | Đvt | Đơn giá |
Loa hộp 30w – đen | BS-1030B | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 1,299,375 |
Loa hộp 30w – trắng | BS-1030W | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 1,299,375 |
Loa hộp 10w – xám trắng | BS-1034 | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 1,049,895 |
Loa hộp 10w – xám đậm | BS-1034S | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 1,226,610 |
Loa hộp 5w | BS-5W | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 2,858,625 |
Loa hộp 6w | BS-633A | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 301,455 |
Loa hộp 6w – có volume | BS-633AT | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 374,220 |
Loa hộp 6w | BS-634 | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 686,070 |
Loa hộp 6w – trắng | BS-678 | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 561,330 |
Loa hộp 6w – đen | BS-678B | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 561,330 |
Loa hộp 6w có biến áp | BS-678T | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 675,675 |
Loa hộp 6w | BS-680F | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 1,299,375 |
Loa hộp 15w – đen | F-1000B | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 1,746,360 |
Loa hộp 15w – đen | F-1000BT | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 1,819,125 |
Loa hộp 15w – trắng | F-1000WT | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 1,819,125 |
Loa hộp 30w – đen | F-1300BT | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 2,754,675 |
Loa hộp 30w – trắng | F-1300WT | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 2,754,675 |
Loa hộp 30w lắp ngoài trời – trắng | F-1300BTWP | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 3,378,375 |
Loa hộp 30w lắp ngoài trời – đen | F-1300WTWP | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 3,378,375 |
Loa hộp 60w – đen | F-2000B | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 3,794,175 |
Loa hộp 60w – đen | F-2000BT | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 4,054,050 |
Loa hộp 60w – trắng | F-2000WT | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 4,054,050 |
Loa hộp 60w lắp ngoài trời – trắng | F-2000BTWP | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 5,145,525 |
Loa hộp 60w lắp ngoài trời – đen | F-2000WTWP | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 5,145,525 |
Loa hộp 10w – trắng | BS-1110W | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 1,663,200 |
Loa hộp 20w – trắng | BS-1120W | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 1,975,050 |
Loa hộp bộ 5 loa – đen | BS-301B | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 6,392,925 |
Loa hộp bộ 5 loa – trắng | BS-301W | Toa – Japan Made in Indonesia |
cái | 6,392,925 |